093 601 3337
Bảng giá
Dịch vụ Răng Sứ
Răng Sứ |
|||
Loại sứ | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá ưu đãi(VNĐ) | Mô tả |
Sứ Zirconia Express | 1.000.000 | Chất liệu toàn sứ, an toàn tương thích sinh học cao, chi phí phù hợp | |
Sứ Venus | 1.500.000 | Độ bền cao đến 900 Mpa chịu lực tốt, thẩm mỹ cao, tuổi thọ lâu dài | |
Sứ Zirconia | 1.800.000 | Chất liệu Zirconia nguyên khối, rất được ưa chuộng | |
Sứ Cercon – Đức | 2.200.000 | Nổi bật với độ bền cứng, khả năng chịu lực nhai tốt và chống mài mòn cao | |
Sứ Cercon HT – Đức | 3.000.000 | Có độ trắng sáng đẹp tự nhiên, phản quang sinh học như răng thật. Độ bền cao, sử dụng lâu dài | |
Sứ Emax – Đức | 3.500.000 | Sứ thủy tinh cao cấp trong mờ tự nhiên – nổi tiếng về thẩm mỹ | |
Sứ DDbio | 2.500.000 | Có độ bền, tính thẩm mỹ, tính tương hợp cao được ưa chuộng | |
Sứ Lava – Mỹ | 5.000.000 | Chất liệu Zirconia cao cấp đa lớp, thẩm mỹ cao cấp, độ chịu lực và chống nhiễm màu. | |
Sứ Orodent White Matt – Ý | 6.000.000 | Chất liệu Zirconia cao cấp trắng mờ, dùng cho phục hình thẩm mỹ | |
Sứ Orodent Gold – Ý | 7.000.000 | Chất liệu Zirconia cao cấp có tông vàng ấm đẹp tự nhiên như răng thật | |
Sứ Orodent Translucent – Ý | 8.000.000 | Phiên bản giới hạn, thẩm mỹ cao, kiểm soát màu sắc đặc biệt | |
Sứ Orodent Bleach – Ý | 11.000.000 | Màu trắng sáng (bleach shade), dùng cho nhu cầu thẩm mỹ cao | |
Sứ Orodent Bleach Innovation – Ý | 15.000.000 | Thẩm mỹ cao cấp nhất với độ trắng sáng và độ trong hoàn hảo, độ bền vượt trội |